I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
476
|
167
|
192
|
117
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
433
(90.97%)
|
153
(91.62%)
|
179
(93.23%)
|
101
(86.32%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
36
(7.56%)
|
0
(0%)
|
10
(5.21%)
|
16
(13.68%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
7
(1.47%)
|
2
(6.67%)
|
3
(1.56%)
|
0
(0%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
476
|
167
|
192
|
117
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
169
(35.50%)
|
51
(30.54%)
|
60
(31.25%)
|
58
(49.57%)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
250
(52.52%)
|
85
(50.9%)
|
108
(56.25%)
|
57
(48.72%)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
56
(11.76%)
|
31
(18.56%)
|
23
(11.98%)
|
2
(1.71%)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.21%)
|
0
(0%)
|
1
(0.52%)
|
0
(0%)
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
476
|
167
|
192
|
117
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
475
(99.79%)
|
167
(100%)
|
191
(99.48%)
|
117
(100%)
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
169
(35.50%)
|
8
(4.79%)
|
60
(31.25%)
|
56
(47.86%)
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
166
(34.87%)
|
43
(25.75%)
|
107
(55.73%)
|
59
(50.43%)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.32%)
|
0
(0%)
|
1
(0.32%)
|
0
(0%)
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
57/23
()
|
4/3
()
|
27/14
()
|
26/9
()
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
43
(9.03%)
|
18
(3.78%)
|
16
(3.36%)
|
9
(1.89%)
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
0
(0%)
|
1
|
Cấp huyện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
117
|
|
|
117
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
115
|
|
|
115
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
87
(74,40%)
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
221/255
|
76/91
|
91/101
|
59/58
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
56
|
22
|
22
|
12
|