Chào mừng bạn đến với website TiH - THCS - THPT Hòa Bình
Cập nhật : 15:25 Thứ ba, 10/10/2023
Lượt đọc : 70

cơ sở vật chất của trường HÒA BÌNH

Ngày ban hành: 10/10/2023Số/Ký hiệu: 15
Ngày hiệu lực: 10/10/2023Người ký: Nguyễn Quang Ngà
Nội dung:

 

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG TiH – THCS - THPT HÒA BÌNH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Số: /TB-HB

Tân Phú, ngày tháng 8 năm 2022

THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022- 2023

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

 

 

I

Số phòng học

 

Số m2/học sinh

 

 

II

Loại phòng học

 

-

 

 

1

Phòng học kiên c

48

1,33

 

 

2

Phòng học bán kiên c

0

-

 

 

3

Phòng học tạm

0

-

 

 

4

Phòng học nhờ

0

-

 

 

5

Số phòng học bộ môn

4

0,42

 

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

1

0,15

 

 

7

Bình quân lớp/phòng học

35/48

1

 

 

8

Bình quân học sinh/lớp

30

 

 

 

III

Số điểm trường

1

-

 

 

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

 

5000

 

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 

720

 

 

VI

Tổng diện tích các phòng

1560

2,22

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

1440

1,05

 

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

120

0,43

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

45

0,15

 

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

25

0,09

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

1

Số bộ/lớp

 

 

1

Tng sthiết bị dạy học ti thiu hiện có theo quy đnh

1

0,05

 

 

1.1

Khối lớp 10

1

0,14

 

 

1.2

Khối lớp 11

1

0,125

 

 

1.3

Khối lớp 12

1

0,14

 

 

2

Tng sthiết bị dạy học ti thiu còn thiếu so với quy định

0

 

 

 

2.1

Khối lớp 10

0

 

 

 

2.2

Khối lớp 11

0

 

 

 

2.3

Khối lớp 12

0

 

 

 

3

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết b)

0

 

 

 

4

 

 

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

86

Số học sinh/bộ

9,7

 

 

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

 

 

1

Ti vi

8

0,47

 

 

2

Cát xét

5

0,29

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

5

0,29

 

 

4

y chiếu OverHead/projector/vật th

25

1,47

 

 

5

Thiết bị khác...

 

 

 

 

6

…..

 

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

 

 

1

Ti vi

8

1

 

 

2

Cát xét

5

0,29

 

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

5

0,29

 

 

4

y chiếu OverHead/projector/vật th

25

1,47

 

 

5

Thiết bị khác...

 

 

 

 

..

……………

 

 

 

 

 

Ni dung

Số lượng (m2)

 

 

X

Nhà bếp

50

 

 

XI

Nhà ăn

120

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

 

 

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

8/240

240

0

 

 

XIII

Khu ni trú

0

0

0

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

 

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

 

 

1

Đt chuẩn v sinh*

35

 

65

 

0,08

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Không

 

 

XV

Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh

x

 

 

 

XVI

Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)

x

 

 

 

XVII

Kết nối internet

x

 

 

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

 

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

Nơi nhận:

  • Thanh tra Sở Giáo dục (để báo cáo);
  • Phòng CTTT Sở Giáo dục (để báo cáo);

- Lãnh đạo trường (để theo dõi thực hiện);

  • Toàn thể GV, NV (để thực hiện);
  • Lưu: VT, VP./.

HIỆU TRƯỞNG

 

 

Nguyễn Quang Ngà

 

 

 

 

Cơ sở 1: 69 Trịnh Đình Thảo, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú - Tp. Hồ Chí Minh

Cơ sở 2: 152 Nguyễn Duy Dương, P.3, Q.10, Tp. Hồ Chí Minh

ĐT: (028) 3832 2883 - (028) 6292 5826

Email:   info@truonghoabinh.edu.vn

Tập đoàn công nghệ Quảng Ích