Tới phụ huynh
 Tới học sinh
 Tới giáo viên
 Tổ chuyên môn
 Kế hoạch Hòa Bình
 Truyền thông Video
 Tin giáo dục
 Thủ tục hành chính
   Năm học 2022-2023
   Đội ngũ giáo viên
   Cơ sở vật chất
   Công khai kiểm định
   Chương trình giáo dục
   Công khai tài chính
   Năm học 2023-2024
   Đội ngủ giáo viên
   Kiểm định chất lượng giáo dục
   Năm Học 2024-2025
 Tuyển dụng - Tuyển sinh
 Tiếng Anh
 Robot
 Stem
 Giới thiệu chung
 Cơ cấu tổ chức
 Chiến lược
 Hình ảnh
 Không gian văn hóa
 Góp ý từ cha mẹ học sinh
 Góp ý từ học sinh
 Góp ý khác
 Tài liệu
   Lớp 10
   Toán
   Văn
   Tiếng Anh
   Lớp 11
   Lớp 12
 Lịch thi
   Học kỳ 1
   Học kỳ 2
 Hướng dẫn ôn tập
   Hk i
   Hk ii
 Công khai điều kiện chất lượng giáo dục
 Công khai thu chi tài chính
 Đoàn thể
   Đội thiếu niên
   Đoàn thanh niên
   Hoạt động công đoàn
 Kế hoạch cải tiến chất lượng
   Năm học 2024-2025
 Tự đánh giá
 THPT
 Tin tức
 Tiểu Học - THCS
 Phổ biến giáo dục pháp luật
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
TRƯỜNG TiH – THCS - THPT HÒA BÌNH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: /TB-HB
Tân Phú, ngày tháng 8 năm 2022
THÔNG BÁO Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2022- 2023
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
I
Số phòng học
Số m2/học sinh
II
Loại phòng học
-
1
Phòng học kiên cố
48
1,33
2
Phòng học bán kiên cố
0
3
Phòng học tạm
4
Phòng học nhờ
5
Số phòng học bộ môn
0,42
6
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
0,15
7
Bình quân lớp/phòng học
35/48
8
Bình quân học sinh/lớp
30
III
Số điểm trường
IV
Tổng số diện tích đất (m2)
5000
V
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
720
VI
Tổng diện tích các phòng
1560
2,22
Diện tích phòng học (m2)
1440
1,05
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
120
0,43
Diện tích thư viện (m2)
45
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
25
0,09
VII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/lớp
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
0,05
1.1
Khối lớp 10
0,14
1.2
Khối lớp 11
0,125
1.3
Khối lớp 12
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
2.1
2.2
2.3
Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)
…
VIII
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
86
Số học sinh/bộ
9,7
IX
Tổng số thiết bị dùng chung khác
Số thiết bị/lớp
Ti vi
0,47
Cát xét
0,29
Đầu Video/đầu đĩa
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
1,47
Thiết bị khác...
…..
Tổng số thiết bị đang sử dụng
..
……………
Số lượng (m2)
X
Nhà bếp
50
XI
Nhà ăn
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
Số chỗ
Diện tích bình quân/chỗ
XII
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
8/240
240
XIII
Khu nội trú
XIV
Nhà vệ sinh
Dùng cho giáo viên
Dùng cho học sinh
Chung
Nam/Nữ
Đạt chuẩn vệ sinh*
35
65
0,08
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
Có
Không
XV
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
x
XVI
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
XVII
Kết nối internet
XVIII
Trang thông tin điện tử (website) của trường
XIX
Tường rào xây
Nơi nhận:
- Lãnh đạo trường (để theo dõi thực hiện);
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Quang Ngà
Tin cùng chuyên mục